Trong một thế giới mà khách hàng bị bủa vây bởi hàng nghìn thông điệp mỗi ngày, doanh nghiệp không thể chỉ “quảng bá đơn thuần” và kỳ vọng tạo ra kết quả. Điều tạo nên sự khác biệt nằm ở một chiến lược quảng cáo. Bài viết dưới đây, CafeMom sẽ giúp bạn hiểu rõ cách xây dựng chiến lược quảng cáo hiệu quả.
1. Chiến lược quảng cáo là gì?
Mặc dù “quảng cáo” là một thuật ngữ quen thuộc, nhưng nhiều người vẫn dễ nhầm lẫn nó với các khái niệm khác trong marketing như tiếp thị, bán hàng hay quan hệ công chúng (PR). Về bản chất, quảng cáo là hoạt động truyền thông nhằm giới thiệu và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến với khách hàng tiềm năng, qua đó thu hút sự quan tâm và tạo động lực mua hàng.
Từ định nghĩa này, có thể hiểu “chiến lược quảng cáo” là một kế hoạch gồm chuỗi hoạt động được xây dựng có hệ thống, nhằm tối ưu khả năng tiếp cận và gây ấn tượng với càng nhiều khách hàng mục tiêu càng tốt. Một chiến lược quảng cáo hiệu quả thường được cấu thành bởi bốn yếu tố then chốt: mục tiêu chiến lược, phạm vi triển khai, lợi thế cạnh tranh và các hoạt động marketing hỗ trợ.
Thông qua các chiến dịch quảng cáo, doanh nghiệp có thể tác động đến cảm xúc và nhận thức của người tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng đến hành vi mua sắm. Không chỉ dừng lại ở việc thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm, chiến lược quảng cáo còn đóng vai trò lâu dài trong việc xây dựng thương hiệu, nâng cao doanh số và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng.
>> THAM KHẢO: ÁP DỤNG CHIẾN LƯỢC ĐẨY VÀ KÉO XÂY DỰNG KẾ HOẠCH MARKETING HOÀN HẢO

2. Tại sao doanh nghiệp chạy chiến lược quảng cáo không hiệu quả?
Mặc dù nhiều doanh nghiệp đã nhận thức được vai trò quan trọng của việc xây dựng chiến lược quảng cáo, nhưng thực tế cho thấy không ít trường hợp lại lãng phí thời gian, ngân sách và nhân lực cho những chiến dịch rầm rộ nhưng không đem lại kết quả tương xứng. Có đơn vị chọn hợp tác với các agency quảng cáo – marketing, nhưng kết quả vẫn không như kỳ vọng. Vậy nguyên nhân nào khiến chiến lược quảng cáo dễ rơi vào thất bại?

2.1. Thiếu vốn và áp lực tài chính
Một trong những rào cản lớn nhất khiến chiến lược quảng cáo của doanh nghiệp không phát huy hiệu quả chính là hạn chế về ngân sách. Với nguồn lực tài chính hạn hẹp, nhiều doanh nghiệp – đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ – thường không thể đầu tư đủ cho toàn bộ quá trình triển khai chiến dịch, từ khâu sáng tạo nội dung, thiết kế hình ảnh, lựa chọn kênh truyền thông cho đến tối ưu hóa và đo lường hiệu quả sau quảng cáo.
Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp vì lo ngại chi phí nên lựa chọn những phương thức quảng cáo “giá rẻ”, thiếu kiểm soát, hoặc giao phó cho các đơn vị không đủ chuyên môn – dẫn đến chiến dịch không nhắm đúng đối tượng, nội dung không được tối ưu hóa theo từng nền tảng, và kết quả không khả quan.
>> THAM KHẢO:
10 BƯỚC LẬP KẾ HOẠCH KINH DOANH CHI TIẾT GIÚP CHINH PHỤC MỌI MỤC TIÊU
ĐÒN BẨY KINH DOANH LÀ GÌ? CÁCH ÁP DỤNG 3 LOẠI ĐÒN BẨY ĐỂ X2 LỢI NHUẬN
2.2. Thiếu kiến thức quản trị và vận hành
Một yếu tố ít được nhắc đến nhưng lại ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả của chiến lược quảng cáo chính là sự thiếu hụt kiến thức trong quản trị và vận hành doanh nghiệp. Khi đội ngũ lãnh đạo hoặc người trực tiếp triển khai quảng cáo không hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản trong quản trị nội bộ, quy trình làm việc, và vận hành tổ chức, chiến dịch quảng cáo dễ trở nên rời rạc, thiếu kết nối và mất đi tính đồng bộ với toàn bộ hoạt động của công ty.
Ví dụ: Doanh nghiệp tung quảng cáo khuyến mãi rầm rộ, thu hút hàng nghìn đơn đặt hàng, nhưng bộ phận kho vận không đủ năng lực xử lý, dẫn đến giao hàng trễ, sai sót, khiến khách hàng mất niềm tin.
Quảng cáo không thể hoạt động hiệu quả nếu doanh nghiệp chưa có nền tảng quản trị tốt: từ hệ thống quy trình làm việc, công cụ đo lường hiệu suất, cho đến năng lực nhân sự và cơ chế phối hợp giữa các phòng ban.
2.3. Thiếu hiểu biết về chiến lược và mô hình kinh doanh
Một trong những nguyên nhân âm thầm nhưng cực kỳ nguy hiểm khiến chiến dịch quảng cáo thất bại là sự thiếu hiểu biết của đội ngũ thực thi về chiến lược kinh doanh tổng thể cũng như mô hình vận hành của doanh nghiệp. Điều này thường xảy ra khi marketing hoạt động tách rời với các phòng ban khác, hoặc khi người phụ trách quảng cáo chỉ tập trung vào “chạy ads” mà không nắm rõ doanh nghiệp đang phục vụ ai, lợi nhuận đến từ đâu, giá trị cốt lõi là gì, hay chiến lược tăng trưởng dài hạn là như thế nào.
Việc thiếu kiến thức nền tảng về mô hình kinh doanh sẽ dẫn đến hàng loạt hệ lụy:
- Chọn sai thông điệp truyền thông
- Thiết lập KPI quảng cáo không gắn với mục tiêu tài chính
- Sử dụng sai kênh phân phối
- Ưu tiên sai thời điểm đầu tư ngân sách
- Quảng bá sản phẩm chưa đủ lợi nhuận hoặc không thể mở rộng
2.4. Thiếu sự khác biệt trong sản phẩm/dịch vụ
Một trong những nguyên nhân then chốt khiến chiến dịch quảng cáo không phát huy hiệu quả là sản phẩm/dịch vụ không sở hữu điểm nổi bật riêng biệt, hay còn gọi là USP (Unique Selling Point). USP chính là yếu tố đặc trưng, độc đáo mà chỉ doanh nghiệp bạn có, trong khi đối thủ thì không. Đó có thể là một tính năng đặc biệt, giá trị cảm xúc hoặc trải nghiệm vượt trội – miễn là nó đủ khác biệt, có giá trị, và đủ mạnh để khách hàng lựa chọn bạn thay vì đối thủ.
Tất cả chiến lược quảng cáo đều cần bắt nguồn từ sản phẩm. Khi sản phẩm không sở hữu ưu thế vượt trội nào – dù là lý tính (giá cả, công nghệ, công dụng) hay cảm xúc (trải nghiệm thương hiệu, câu chuyện gắn kết) – thì việc truyền thông giá trị trở nên cực kỳ khó khăn. Kết quả là dù doanh nghiệp có đầu tư lớn đến đâu, quảng cáo cũng không chạm tới trái tim người tiêu dùng và dễ bị lãng quên giữa "rừng" thông tin ngoài kia.

Trong bối cảnh hiện nay, sự khác biệt về tính năng rất dễ bị sao chép, khiến doanh nghiệp rơi vào vòng xoáy cạnh tranh về giá – một cuộc chiến không ai muốn bởi nó "bào mòn" lợi nhuận. Do đó, cách làm hiệu quả và bền vững hơn là xây dựng sự khác biệt cảm xúc thông qua thương hiệu. Khi thương hiệu có bản sắc rõ ràng, định vị cảm xúc vững chắc, doanh nghiệp sẽ dễ dàng chiếm vị trí trong tâm trí khách hàng.
Ví dụ điển hình là Dove – một thương hiệu chăm sóc cá nhân quen thuộc. Thay vì quảng bá sản phẩm theo hướng truyền thống như “làm mịn da”, “sạch sâu”, Dove lựa chọn hướng đi riêng: tôn vinh vẻ đẹp thật của phụ nữ. Chiến dịch nổi bật “Real Beauty” của Dove đã gây tiếng vang lớn khi sử dụng hình ảnh của những người phụ nữ bình thường, đủ mọi lứa tuổi, hình thể và màu da – hoàn toàn không phải người mẫu chuyên nghiệp. Chính điều này đã tạo nên sự kết nối mạnh mẽ, lâu dài giữa thương hiệu và người tiêu dùng toàn cầu.
>> THAM KHẢO: NLP COACHING LÀ GÌ? LỢI ÍCH & ỨNG DỤNG NLP COACHING TRONG DOANH NGHIỆP
2.5. Nội dung quảng cáo không chạm đúng “nỗi đau” của khách hàng
Một trong những lý do phổ biến khiến chiến dịch quảng cáo của doanh nghiệp không đạt hiệu quả là do nội dung chưa chạm đúng insight – nỗi đau hoặc mối quan tâm thực sự của khách hàng. Trong khi quảng cáo muốn tác động được đến cảm xúc, nhận thức và thúc đẩy hành vi mua sắm, thì nội dung cần phải giải quyết trúng vấn đề mà khách hàng đang đối mặt.
Dù thông điệp có được trau chuốt kỹ lưỡng, hình ảnh đẹp mắt hay giọng văn cảm xúc đến đâu, nếu không đề cập đến vấn đề mà khách hàng thực sự quan tâm – thì vẫn khó tạo ra sự kết nối. Người xem sẽ cảm thấy quảng cáo sáo rỗng, xa rời thực tế, thậm chí là phiền nhiễu.
Nói một cách hình tượng, nội dung quảng cáo không “gãi đúng chỗ ngứa” sẽ khiến khách hàng bỏ qua chỉ sau vài giây đầu tiên. Không những không gây ấn tượng, nó còn làm mất điểm trong mắt khách hàng – khiến toàn bộ chiến lược quảng cáo trở nên vô nghĩa, dù ngân sách đầu tư có lớn đến đâu.
2.6. Xác định sai tệp khách hàng mục tiêu của chiến lược quảng cáo
Ngay cả khi doanh nghiệp đã có một sản phẩm khác biệt và nội dung quảng cáo được đầu tư kỹ lưỡng, nếu chiến dịch không tạo ra kết quả như kỳ vọng, vấn đề có thể nằm ở việc lựa chọn sai nhóm khách hàng mục tiêu.
Đây là một trong những sai lầm thường gặp trong quá trình triển khai chiến lược quảng cáo – đặc biệt với các doanh nghiệp chưa thực sự hiểu rõ thị trường. Khi đội ngũ marketing không phác họa chính xác chân dung khách hàng, toàn bộ định hướng truyền thông có thể bị lệch hướng. Kết quả là, quảng cáo sẽ không phản ánh đúng nhu cầu thực tế của khách hàng, nội dung truyền tải không đủ sức chạm tới cảm xúc, và thông điệp cũng không tạo được sự đồng cảm.
Nói cách khác, nếu doanh nghiệp "bắn tin" đến nhầm đối tượng, thì dù thông điệp có hay đến đâu cũng rơi vào khoảng trống – không ai thực sự quan tâm hoặc cảm thấy liên quan. Từ đó, chiến dịch sẽ không thể chuyển hóa thành hành vi mua hàng, và mục tiêu quảng cáo khó có thể đạt được.
3. Mục tiêu của chiến lược quảng cáo là gì?
Một chiến lược quảng cáo hiệu quả không chỉ đơn thuần là việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng, mà còn phải gắn liền với các mục tiêu chiến lược cụ thể, định hướng rõ ràng cho toàn bộ hoạt động marketing của doanh nghiệp. Dưới đây là 4 mục tiêu cốt lõi mà mọi chiến lược quảng cáo nên hướng tới:

1 - Tăng nhận diện thương hiệu (Brand Awareness)
Đây là mục tiêu phổ biến và quan trọng nhất, đặc biệt đối với các doanh nghiệp mới hoặc đang mở rộng thị trường. Quảng cáo giúp thương hiệu của bạn xuất hiện liên tục trước mắt khách hàng mục tiêu, từ đó hình thành sự quen thuộc, đáng nhớ và tin cậy.
Ví dụ: Một chiến dịch quảng cáo banner ngoài trời hay quảng cáo YouTube trước video có thể không thúc đẩy mua hàng ngay lập tức, nhưng lại giúp khách hàng ghi nhớ thương hiệu mỗi khi họ phát sinh nhu cầu liên quan.
2 - Thúc đẩy doanh số bán hàng (Sales Conversion)
Nhiều chiến dịch quảng cáo được thiết kế với mục đích chính là kích thích hành động mua hàng thông qua ưu đãi, giảm giá, khuyến mãi giới hạn thời gian, v.v. Đây là chiến lược phổ biến trong các dịp lễ, sự kiện mở bán, hoặc mùa cao điểm tiêu dùng.
Ví dụ: Một chiến dịch quảng cáo Facebook Ads với thông điệp “Mua 1 tặng 1 – Duy nhất hôm nay” sẽ tập trung thúc đẩy chuyển đổi ngay lập tức, tạo động lực mua hàng mạnh mẽ.
3 - Chiếm lĩnh thị phần (Market Share Expansion)
Đối với các doanh nghiệp đã có chỗ đứng nhất định trên thị trường, quảng cáo còn là công cụ để mở rộng hoặc bảo vệ thị phần. Bằng cách tăng cường độ phủ trên nhiều nền tảng, nhấn mạnh USP (điểm bán hàng độc nhất), doanh nghiệp có thể cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong ngành.
Ví dụ: Hai thương hiệu sữa lớn tung quảng cáo cùng thời điểm, sử dụng các thông điệp khác biệt về nguồn gốc nguyên liệu, công nghệ sản xuất... nhằm định vị thương hiệu và tranh thủ cảm tình của khách hàng trung thành đối thủ.
4 - Tác động đến hành vi và cảm xúc của khách hàng (Emotional Impact & Behavior Shift)
Một chiến dịch quảng cáo thành công không chỉ cung cấp thông tin mà còn chạm đến cảm xúc và giá trị cá nhân của người tiêu dùng. Những quảng cáo truyền cảm hứng, khơi gợi nỗi sợ, hạnh phúc hay sự đồng cảm có khả năng làm thay đổi nhận thức và hành vi mua sắm.
Ví dụ: Quảng cáo của Dove về vẻ đẹp tự nhiên hay chiến dịch “Real Beauty” không bán sản phẩm cụ thể, mà nhằm thay đổi góc nhìn của phụ nữ về bản thân – qua đó, tạo sự gắn bó sâu sắc với thương hiệu.
4. Các bước xây dựng chiến lược quảng cáo hiệu quả cho doanh nghiệp
Để một chiến dịch quảng cáo thực sự mang lại hiệu quả, doanh nghiệp không thể chỉ “chạy quảng cáo” theo cảm tính. Thay vào đó, cần có một chiến lược bài bản, logic và linh hoạt, được xây dựng từ những bước đi rõ ràng. Dưới đây là 10 bước cốt lõi giúp doanh nghiệp từng bước triển khai chiến lược quảng cáo hiệu quả, tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu suất truyền thông.
4.1. Xác định mục tiêu của chiến lược quảng cáo
Bước khởi đầu quan trọng nhất trong quá trình xây dựng một chiến lược quảng cáo hiệu quả là xác định rõ ràng mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được. Mục tiêu này chính là kim chỉ nam, định hướng cho toàn bộ hoạt động quảng cáo – từ việc chọn kênh truyền thông, định dạng nội dung đến cách đo lường kết quả.
Việc đặt mục tiêu mơ hồ, chung chung sẽ khiến chiến dịch mất phương hướng, khó triển khai hiệu quả và không thể đánh giá được mức độ thành công sau khi thực hiện. Do đó, doanh nghiệp cần thiết lập mục tiêu cụ thể, đo lường được và phù hợp với năng lực hiện tại.
Một trong những cách hữu ích để thiết lập mục tiêu là áp dụng mô hình SMART, với 5 tiêu chí:
- S – Specific (Cụ thể): Mục tiêu cần rõ ràng, dễ hiểu.
- M – Measurable (Đo lường được): Có chỉ số cụ thể để đánh giá.
- A – Achievable (Khả thi): Có thể đạt được với nguồn lực hiện tại.
- R – Realistic (Thực tế): Phù hợp với bối cảnh kinh doanh.
- T – Time-bound (Có thời hạn): Gắn với mốc thời gian rõ ràng.
Ví dụ: Thay vì đặt mục tiêu “nâng cao nhận thức về thương hiệu”, doanh nghiệp nên cụ thể hóa như sau: “Tăng mức độ hiện diện thương hiệu trên nền tảng mạng xã hội lên ít nhất 15% trong vòng 5 tháng, được đo lường thông qua số lượng lượt đề cập (mention) của người dùng trên các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok.”
Việc cụ thể hóa mục tiêu theo SMART không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng giám sát hiệu quả mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các bước tiếp theo trong chiến lược quảng cáo.

4.2. Xác định đối tượng cần quảng cáo
Sau khi đã thiết lập mục tiêu rõ ràng cho chiến dịch, bước tiếp theo doanh nghiệp cần thực hiện là xác định chính xác đối tượng sẽ được đưa vào quảng cáo. Đây chính là nội dung trung tâm mà toàn bộ chiến dịch truyền thông sẽ xoay quanh.
Đối tượng quảng cáo có thể rất đa dạng, tùy thuộc vào định hướng chiến lược, bao gồm:
- Một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể
- Một nhóm sản phẩm/dịch vụ có liên quan
- Thương hiệu tổng thể của doanh nghiệp
- Một chương trình khuyến mãi, ưu đãi đặc biệt
- Hoặc một sự kiện truyền thông, lễ ra mắt, hội thảo,…
Điều quan trọng là: đối tượng quảng cáo cần phải phù hợp và tương thích với mục tiêu đã xác định từ trước. Nếu không, thông điệp truyền thông sẽ bị lệch hướng, làm loãng hiệu quả của chiến dịch và khiến người xem cảm thấy thiếu tập trung hoặc không liên quan.
Ví dụ: Nếu doanh nghiệp đặt mục tiêu quảng cáo là tăng độ nhận diện cho sản phẩm mới, thì đối tượng cần quảng bá nên chính là sản phẩm đó hoặc sự kiện ra mắt sản phẩm, chứ không phải quảng cáo chung về doanh nghiệp hay các dòng sản phẩm khác.
4.3. Xác định điểm khác biệt độc nhất (USP) của sản phẩm/dịch vụ
Sau khi lựa chọn được đối tượng quảng cáo phù hợp, bước tiếp theo doanh nghiệp cần thực hiện là làm nổi bật điểm khác biệt độc nhất – USP (Unique Selling Proposition) của sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây chính là lý do khiến khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ, và cũng là “trái tim” trong mọi thông điệp quảng cáo.
Để xác định và làm nổi bật USP trong quảng cáo, doanh nghiệp nên thực hiện các bước sau:
- Phân tích điểm mạnh cốt lõi của sản phẩm: Đó có thể là ưu thế về giá cả, công nghệ độc quyền, chất lượng vượt trội, thiết kế sáng tạo, độ bền, mức độ thân thiện với môi trường, hoặc trải nghiệm khách hàng vượt mong đợi.
- So sánh với đối thủ cạnh tranh: Đặt sản phẩm của bạn lên bàn cân với các đối thủ chính để nhận diện đâu là điểm bạn đang làm tốt hơn hoặc khác biệt hoàn toàn. Đây là cách thực tế để tránh "nói suông" và đảm bảo khác biệt có thật, có thể kiểm chứng.
- Đồng bộ USP với insight khách hàng: Một USP chỉ thực sự hiệu quả khi chạm đúng vào mong muốn hoặc nỗi đau của khách hàng. Do đó, thay vì liệt kê những điểm mạnh mà doanh nghiệp cho là tốt, hãy nhấn mạnh giá trị mà khách hàng thực sự quan tâm và cảm thấy liên quan.
4.4. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu
Một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của chiến lược quảng cáo chính là việc xác định đúng đối tượng khách hàng mục tiêu. Như đã phân tích ở phần trước, nếu quảng cáo hướng đến sai nhóm người, mọi nỗ lực về nội dung, hình ảnh và ngân sách đều có nguy cơ “đổ sông đổ bể”. Do đó, bước này đóng vai trò đặc biệt quan trọng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ “ai” là người sẽ nhận thông điệp quảng cáo và “họ cần gì” để bị thuyết phục.
Việc xác định chính xác tệp khách hàng giúp doanh nghiệp:
- Nắm bắt được nỗi đau, mong muốn, rào cản tâm lý và hành vi mua hàng của nhóm khách cụ thể.
- Xây dựng nội dung quảng cáo phù hợp với ngôn ngữ, lối sống, và giá trị của nhóm đó.
- Tối ưu ngân sách quảng cáo bằng cách phân bổ đúng kênh, đúng thời điểm, đúng người.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi và nâng cao hiệu quả tổng thể của chiến dịch.
Để xác định đối tượng khách hàng mục tiêu, trước tiên doanh nghiệp cần:

- Nghiên cứu thị trường mục tiêu: Phân tích xu hướng, hành vi tiêu dùng và mức độ cạnh tranh trong ngành. Xác định các nhóm phân khúc thị trường có tiềm năng: theo độ tuổi, giới tính, khu vực, ngành nghề, nhu cầu,…
- Khảo sát và thu thập dữ liệu thực tế: Sử dụng khảo sát online, phỏng vấn khách hàng cũ/tiềm năng, thống kê CRM hoặc mạng xã hội để có cái nhìn chân thực.
- Xây dựng chân dung khách hàng mục tiêu: Tập hợp thông tin chi tiết theo các nhóm thông tin nhân khẩu học, hành vi và thói quen, mối quan tâm và sở thích…
Việc xây dựng hồ sơ khách hàng rõ ràng không chỉ giúp chiến lược quảng cáo bắn trúng mục tiêu, mà còn hỗ trợ các hoạt động marketing sau này như định vị thương hiệu, chăm sóc khách hàng và phát triển sản phẩm.
4.5. Xác định địa điểm tiếp cận khách hàng mục tiêu
Sau khi đã khắc họa rõ nét chân dung khách hàng mục tiêu, bước tiếp theo trong chiến lược quảng cáo là xác định chính xác nơi khách hàng thường xuất hiện và kênh truyền thông nào phù hợp để tiếp cận họ. Việc này sẽ giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực một cách hợp lý, tránh lãng phí và tối ưu hiệu quả chuyển đổi.
Để tiếp cận đúng người, doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi như:
- Khách hàng của bạn thường xuất hiện ở đâu trong không gian vật lý hoặc online?
- Họ tiêu thụ thông tin qua kênh nào: mạng xã hội, báo điện tử, TV, tạp chí, sự kiện, trung tâm thương mại,...?
- Họ bị thu hút bởi loại nội dung nào: hình ảnh, video, livestream, tin tài trợ, review của KOLs,…?
- Họ có thói quen truy cập vào nền tảng nào vào thời điểm nào trong ngày?
Việc nắm bắt những yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp khoanh vùng được “địa điểm truyền thông” hiệu quả, từ đó lựa chọn được kênh tiếp cận phù hợp nhất.
Trong thời đại bùng nổ truyền thông như hiện nay, quảng cáo đại trà trên các kênh truyền thống như TV, billboard, banner đường phố… có thể tạo độ phủ rộng, nhưng chi phí cao và độ chính xác thấp – bởi không phải ai nhìn thấy quảng cáo cũng là người có khả năng hoặc nhu cầu mua sản phẩm.
Thay vào đó, doanh nghiệp nên tập trung vào các kênh truyền thông phù hợp với chân dung khách hàng đã vẽ trước đó.
4.6. Xác định thời điểm triển khai chiến dịch quảng cáo
Một yếu tố then chốt góp phần quyết định sự thành công của chiến dịch quảng cáo chính là thời điểm triển khai. Việc lựa chọn đúng “thời điểm vàng” không chỉ giúp tối ưu ngân sách, tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn tăng mạnh khả năng tiếp cận và ghi dấu trong tâm trí khách hàng. Thậm chí, thời điểm phù hợp có thể chiếm tới 50% thành công của toàn bộ chiến lược.
Dưới đây là 5 thời điểm lý tưởng để doanh nghiệp cân nhắc bắt đầu chiến dịch quảng cáo:
1 - Theo mùa
Mỗi mùa đều tác động khác nhau đến tâm lý, nhu cầu và hành vi tiêu dùng của khách hàng.
- Mùa xuân thường là thời điểm khách hàng mong muốn đổi mới, làm đẹp, trang hoàng không gian sống → thích hợp quảng bá thời trang, mỹ phẩm, nội thất.
- Mùa hè mang đặc trưng năng động, sôi nổi → phù hợp với các chiến dịch quảng cáo về du lịch, đồ uống giải khát, thiết bị làm mát.
- Mùa thu – đông lại là dịp lý tưởng cho các thương hiệu thời trang cao cấp, chăm sóc sức khỏe, thực phẩm nóng.
Nắm bắt hành vi tiêu dùng theo mùa giúp doanh nghiệp lên kế hoạch quảng cáo sát với nhu cầu thực tế.
Ví dụ: Vào mùa hè – khi nhu cầu bảo vệ da khỏi ánh nắng tăng cao – Anessa (thương hiệu kem chống nắng thuộc Shiseido) thường tung ra các chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ trên nền tảng TikTok, YouTube và tại các trung tâm thương mại. Nội dung quảng cáo tập trung vào: chống tia UV, không trôi khi đổ mồ hôi, phù hợp với người năng động – đánh đúng tâm lý và nhu cầu mùa hè.
2 - Theo các dịp lễ, Tết trong năm
Những ngày lễ lớn – như Tết Nguyên Đán, Giáng Sinh, 8/3, Trung Thu,... – là thời điểm khách hàng dễ bị hấp dẫn bởi các chương trình quảng bá và khuyến mãi.
Ví dụ: Trong nhiều năm liên tiếp, Biti’s Hunter chọn Tết là thời điểm vàng để ra mắt chuỗi chiến dịch “Đi để trở về” kết hợp cùng ca sĩ Soobin Hoàng Sơn. Nội dung gợi cảm xúc sâu sắc về hành trình xa quê và mong muốn được trở lại mái ấm gia đình – khéo léo lồng ghép thương hiệu giày vào hình ảnh “người đồng hành đáng tin cậy” trên mọi nẻo đường.
3 - Theo các sự kiện xã hội, thể thao, giải trí lớn
Việc ăn theo các sự kiện quy mô toàn cầu sẽ giúp chiến dịch quảng cáo được “hưởng ké” sức nóng truyền thông. Các sự kiện như World Cup, Olympic, giải Oscar, Grammy, hay sự kiện thời trang tầm cỡ... đều là những thời điểm lý tưởng để các thương hiệu tung ra chiến dịch mới, gắn thông điệp sản phẩm với xu hướng đang được cộng đồng quan tâm.
Ví dụ: Trong mùa World Cup, Clear Men thường tài trợ các chương trình đồng hành cùng giải đấu, kết hợp cùng hình ảnh của các danh thủ quốc tế hoặc influencer nổi tiếng. Quảng cáo thường khai thác chủ đề: bản lĩnh đàn ông, phong độ khi ra sân – đánh trúng đối tượng nam giới trẻ tuổi, yêu thể thao, thích thử thách.
4 - Theo bước đi của đối thủ cạnh tranh
Đây là một chiến lược “song hành” thường được áp dụng khi thương hiệu muốn cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong cùng ngành. Theo dõi sát hoạt động marketing của đối thủ sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh thời điểm quảng cáo linh hoạt – có thể chọn tấn công cùng lúc để chiếm sóng truyền thông, hoặc “né” để khai thác khoảng trống thị trường.
Ví dụ: Mỗi khi Coca-Cola tung quảng cáo Tết với thông điệp truyền thống, Pepsi thường “đáp trả” bằng những chiến dịch đậm chất trẻ trung, nổi loạn và hài hước – điển hình như chiến dịch “Pepsi – Mở ra Tết rất khác” nhằm thu hút gen Z. Cách tiếp cận tương phản này giúp Pepsi định vị thương hiệu theo hướng “chống lại sự nhàm chán”, đối lập với hình ảnh truyền thống của Coca.
5 - Theo các cột mốc thương hiệu
Những thời điểm đánh dấu bước ngoặt phát triển của doanh nghiệp là cơ hội hoàn hảo để triển khai chiến dịch quảng cáo truyền cảm hứng, khẳng định vị thế và tái định vị hình ảnh thương hiệu.
Ví dụ: Nhân dịp kỷ niệm 20 năm thương hiệu tại Việt Nam, Highlands Coffee tung chiến dịch “Gắn bó là điều tuyệt vời nhất” nhằm tri ân khách hàng gắn bó lâu dài và khơi dậy niềm tự hào thương hiệu Việt. Quảng cáo được triển khai đồng bộ trên mạng xã hội, chuỗi cửa hàng, và các hoạt động tặng quà, minigame – tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ.
4.7. Thiết lập ngân sách cho chiến lược quảng cáo
Ngân sách quảng cáo là yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô, phạm vi cũng như hình thức triển khai của chiến lược. Việc hoạch định ngân sách một cách khoa học sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn kênh truyền thông phù hợp, phân bổ chi tiêu hiệu quả và tối ưu hóa nguồn lực mà không vượt quá khả năng tài chính.
Thay vì đưa ra các con số cảm tính, doanh nghiệp cần xây dựng ngân sách dựa trên dữ liệu, kinh nghiệm và các nguyên tắc rõ ràng. Dưới đây là 3 tiêu chí nền tảng mà doanh nghiệp có thể sử dụng để xác định mức ngân sách hợp lý:

1 - Dựa vào dữ liệu các chiến dịch trước đây
Những chiến dịch quảng cáo đã thực hiện trong quá khứ là nguồn dữ liệu quý giá để doanh nghiệp phân tích, đánh giá hiệu quả đầu tư. Bằng cách xem lại hiệu suất chuyển đổi, chi phí mỗi lượt tương tác (CPC), chi phí mỗi đơn hàng (CPA), hoặc tỉ lệ ROI, doanh nghiệp có thể rút ra bài học và tái phân bổ ngân sách cho các chiến dịch tương lai một cách chính xác hơn.
2 - Giá trị trọn đời của khách hàng (CLV)
CLV là tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Việc xác định CLV giúp doanh nghiệp đặt ra mức chi phí tối đa có thể bỏ ra để thu hút một khách hàng mới mà vẫn đảm bảo lợi nhuận.
3 - Tham khảo tiêu chí trong ngành marketing
Doanh nghiệp có thể tham khảo tỷ lệ ngân sách quảng cáo so với doanh thu được áp dụng phổ biến trong ngành nghề mình đang hoạt động. Đây là cơ sở để định hình mức đầu tư phù hợp, tránh chi tiêu quá ít khiến quảng cáo không hiệu quả hoặc quá nhiều gây lãng phí nguồn lực.
4.8. Lựa chọn phương tiện quảng cáo phù hợp
Mỗi nhóm khách hàng có thói quen tiêu thụ thông tin khác nhau, vì vậy doanh nghiệp cần hiện diện đúng nơi mà khách hàng thường xuyên “lui tới” – cả trong không gian số và đời thực. Lựa chọn sai phương tiện có thể khiến quảng cáo “lọt thỏm” giữa đám đông, gây lãng phí ngân sách và giảm hiệu quả truyền thông.
Để lựa chọn phương tiện quảng cáo hiệu quả, doanh nghiệp cần:
1 - Phân tích thói quen truyền thông của khách hàng mục tiêu
- Họ online vào khung giờ nào?
Họ dùng nền tảng nào thường xuyên nhất?
Họ bị thu hút bởi định dạng nội dung gì (video ngắn, bài viết dài, hình ảnh, podcast, v.v.)?
2 - So sánh ưu – nhược điểm của từng kênh quảng cáo
- Truyền hình: tiếp cận rộng, uy tín cao nhưng chi phí lớn và khó đo lường hiệu quả chi tiết.
- Facebook Ads, Instagram Ads: cá nhân hóa cao, dễ đo lường, phù hợp với người trẻ và có hành vi tiêu dùng online.
- Google Ads: hiệu quả khi khách hàng có hành vi tìm kiếm chủ động.
- Tờ rơi, báo chí in: tiếp cận nhóm khách hàng ít dùng công nghệ, độ tuổi trung niên trở lên.
- Quảng cáo ngoài trời (OOH): tạo nhận diện thương hiệu mạnh tại khu vực đông người.
Lựa chọn đúng phương tiện quảng cáo không chỉ là vấn đề "xu hướng", mà còn là bài toán chiến lược, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về khách hàng. Mỗi nền tảng đều có lợi thế riêng, điều quan trọng là chọn đúng kênh – đúng thông điệp – đúng thời điểm để chiến dịch thật sự mang lại giá trị.
4.9. Xác định các yếu tố sáng tạo trong chiến lược
Sáng tạo luôn là “linh hồn” của mọi chiến dịch quảng cáo thành công. Trong bối cảnh khách hàng bị bủa vây bởi hàng ngàn thông điệp mỗi ngày, một quảng cáo muốn nổi bật cần phải sở hữu ý tưởng mới lạ, cách thể hiện độc đáo và cảm xúc chân thực. Đây chính là yếu tố giúp chiến dịch không chỉ được nhìn thấy, mà còn được ghi nhớ.
Trước tiên, doanh nghiệp cần xây dựng một thông điệp cốt lõi mang tính định hướng toàn chiến dịch. Thông điệp này phải:
- Phản ánh nỗi đau, kỳ vọng hoặc giá trị sống của khách hàng mục tiêu
- Tích hợp rõ ràng lợi ích vượt trội của sản phẩm/dịch vụ. Phù hợp với giá trị cốt lõi và sứ mệnh thương hiệu
- Được viết bằng ngôn ngữ quen thuộc với khách hàng – gần gũi, chân thực, dễ đồng cảm
Sau khi có thông điệp đúng, bước tiếp theo là truyền tải nó bằng hình thức sáng tạo gây ấn tượng mạnh. Doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố thẩm mỹ, hiệu ứng cảm xúc và khả năng thích ứng với nền tảng truyền thông:
- Với quảng cáo trực tuyến (Facebook, Instagram, TikTok): Ưu tiên định dạng video ngắn, hình ảnh động, infographic sinh động, tận dụng các công cụ sẵn có để thu hút lượt dừng lướt.
- Với các hình thức truyền thống như TV, biển quảng cáo, radio: Đòi hỏi đầu tư cao hơn vào ý tưởng kịch bản, quay dựng chuyên nghiệp, thiết kế đồ họa và âm thanh chất lượng cao để tạo ấn tượng dài lâu.

4.10. Thực hiện và đánh giá hiệu quả chiến lược quảng cáo
Sau khi hoàn tất các bước chuẩn bị từ mục tiêu, khách hàng, ngân sách đến thông điệp và phương tiện truyền thông, doanh nghiệp đã có thể chuyển sang giai đoạn triển khai chiến dịch quảng cáo trên thực tế. Tuy nhiên, để đảm bảo mọi hoạt động đi đúng định hướng, việc bám sát kế hoạch chi tiết và duy trì khả năng kiểm soát trong suốt quá trình thực hiện là điều không thể bỏ qua.
Giai đoạn thực hiện đòi hỏi doanh nghiệp phải phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận liên quan: marketing, sales, thiết kế, đối tác truyền thông. Theo dõi tiến độ triển khai, phản hồi khách hàng và hiệu suất theo thời gian thực. Chủ động điều chỉnh khi cần thiết để tối ưu hiệu quả, đặc biệt với quảng cáo số có thể tối ưu liên tục theo data
Ngay sau khi chiến dịch kết thúc, hoặc định kỳ trong suốt quá trình triển khai (thường sau 1–6 tháng tùy quy mô), doanh nghiệp cần tiến hành đo lường và phân tích hiệu quả truyền thông. Đây là bước quan trọng giúp đánh giá tính hiệu quả so với mục tiêu ban đầu. Rút kinh nghiệm cho các chiến dịch sau. Củng cố hoặc điều chỉnh chiến lược marketing dài hạn
Thực hiện và đo lường không phải là điểm kết thúc, mà là một chu kỳ học hỏi liên tục. Mỗi chiến dịch quảng cáo hiệu quả không chỉ mang lại lợi nhuận trước mắt, mà còn cung cấp những dữ liệu quý giá giúp doanh nghiệp hoàn thiện chiến lược dài hạn – tiếp cận khách hàng ngày một thông minh và tinh gọn hơn.
5. Case Study về các chiến lược quảng cáo hay không thể bỏ lỡ
Trong thời đại người tiêu dùng bị “bội thực thông tin”, chỉ những chiến lược quảng cáo thật sự chạm đến cảm xúc, hành vi hoặc văn hóa mới đủ sức gây ấn tượng lâu dài. Cùng khám phá 5 chiến lược quảng cáo xuất sắc không thể bỏ lỡ qua những case study dưới đây.
1 - Chiến lược quảng cáo của Vinamilk
Vinamilk không đơn thuần quảng cáo để bán sữa. Họ xây dựng thương hiệu như một phần “hồn cốt” của đất nước, gắn liền với sự phát triển của trẻ em – tương lai của Việt Nam. Trong bối cảnh thị trường sữa cạnh tranh gay gắt với các đối thủ như TH True Milk hay Abbott, Vinamilk chọn cách chiếm lĩnh cảm xúc thay vì tranh đấu lý tính.
Chiến lược “Vươn cao Việt Nam” không chỉ là khẩu hiệu, mà là nền móng xuyên suốt cho mọi hoạt động truyền thông – từ TVC, hoạt động CSR, cho đến chiến dịch digital. Vinamilk hiểu rằng: phụ huynh Việt không chỉ chọn sản phẩm vì công dụng, mà vì giá trị mà thương hiệu thể hiện cho con cái mình.
Vinamilk đầu tư mạnh mẽ vào những câu chuyện truyền cảm hứng: trẻ em vùng cao được uống sữa miễn phí, vận động viên đại diện Việt Nam được thương hiệu đồng hành chăm sóc thể lực. Những TVC không quảng cáo sản phẩm theo kiểu “công thức + dưỡng chất” mà kể về những giấc mơ trẻ thơ, niềm vui, sự phát triển thể chất gắn liền với hành trình lớn lên.
Vinamilk không chạy theo xu hướng quảng cáo gây sốc hay viral ngắn hạn. Họ xây dựng lòng tin lâu dài bằng cách:
- Coi thương hiệu như “một thành viên đáng tin trong gia đình”.
- Tạo ra các chiến dịch nhân văn, thống nhất, giàu cảm xúc.
- Chuyển trọng tâm từ “nói về sản phẩm” sang “truyền cảm hứng sống khỏe, sống đẹp, sống tử tế”.
2 - Chiến lược quảng cáo của Lifebuoy
Chiến lược quảng cáo của Lifebuoy (thuộc tập đoàn Unilever) là một trong những điển hình toàn cầu về truyền thông thay đổi hành vi vì sức khỏe cộng đồng. Không chỉ là một sản phẩm xà phòng, Lifebuoy xây dựng vị trí vững chắc trong lòng người tiêu dùng bằng chiến dịch truyền thông giáo dục, cảm xúc và có chiều sâu xã hội cao.
Lifebuoy không quảng cáo theo kiểu “xà phòng của tôi sạch hơn đối thủ” mà định vị mình là người tiên phong trong phòng chống bệnh tật qua rửa tay, đặc biệt là với trẻ nhỏ.
Khác với quảng cáo chỉ tập trung vào hiệu quả sát khuẩn, Lifebuoy đầu tư lớn vào các chương trình truyền thông phi thương mại tại trường học, cộng đồng dân cư, bệnh viện:
- Các chiến dịch như “Ngày Thế giới Rửa tay bằng xà phòng” được Lifebuoy đưa về Việt Nam với quy mô toàn quốc.
- Tổ chức hàng trăm buổi hướng dẫn rửa tay đúng cách cho trẻ em, với thông điệp gần gũi, dễ nhớ, dễ thực hành.
- Kết hợp cùng Bộ Y tế và trường học tạo hiệu ứng lan truyền không cần chạy quảng cáo nhiều.
Khi trẻ em hình thành thói quen rửa tay bằng Lifebuoy, hành vi đó sẽ kéo dài cả đời – biến sản phẩm thành một phần không thể thiếu trong nhận thức gia đình.
Lifebuoy đã xây dựng thành công thương hiệu bằng cách:
- Biến rửa tay thành hành vi văn hóa chứ không chỉ là vệ sinh.
- Đặt sứ mệnh xã hội lên trước mục tiêu doanh thu.
- Tận dụng mọi điểm chạm – cả giáo dục, giải trí, CSR, truyền thông số – để củng cố vị thế.

3 - Chiến lược quảng cáo của chinsu
Chin-su định vị mình là một biểu tượng của ẩm thực Việt hiện đại, nhưng không tách rời truyền thống. Đây là chiến lược rất thông minh khi đánh vào niềm tự hào dân tộc và thói quen nội trợ đã ăn sâu trong tiềm thức người Việt.
Chiến lược quảng cáo của Chinsu xoay quanh một trục duy nhất nhưng cực kỳ hiệu quả: trở thành “người cầm trịch” vị ngon trong mọi bữa ăn Việt.
- Không nói về sản phẩm, mà nói về vị giác: Chinsu không quảng bá theo kiểu “nước mắm này mặn vừa” hay “tương ớt này cay nồng”, mà đi thẳng vào cảm xúc người dùng: “Món ngon thì phải có Chinsu”.
- Đây là dạng định vị chiếm đóng vị trí độc tôn trong tâm trí người tiêu dùng – không ai bàn về món ăn ngon mà lại quên mất gia vị.
Tư duy này biến thương hiệu Chinsu thành một biểu tượng của sự trọn vẹn trong ẩm thực – tương tự như Coca-Cola là biểu tượng của "hạnh phúc" trong bữa ăn phương Tây.
Để xây dựng chiến lược quảng cáo phù hợp, đặc biệt các doanh nghiệp ngành mẹ và bé, hãy tham gia ngay sự kiện “NUÔI DẠY CON, LÀM ĐẸP, PHÁT TRIỂN BẢN THÂN & KINH DOANH" - nơi bạn không chỉ học hỏi những chiến lược quảng cáo hiệu quả cho ngành hàng mẹ và bé mà còn là nơi kết nối cùng cộng đồng phụ nữ truyền cảm hứng, lắng nghe chia sẻ từ các chuyên gia và khám phá cơ hội thay đổi chính mình!
Một chiến lược quảng cáo hiệu quả không chỉ nằm ở ngân sách lớn hay ý tưởng đột phá, mà là sự kết hợp hài hòa giữa hiểu khách hàng – chọn đúng kênh – truyền tải đúng thông điệp – vào đúng thời điểm. Dù bạn đang điều hành một doanh nghiệp lớn hay khởi nghiệp nhỏ, tư duy chiến lược trong quảng cáo sẽ là chìa khóa giúp bạn tối ưu chi phí, tăng độ phủ thương hiệu và chuyển đổi khách hàng hiệu quả. Và đừng quên, quảng cáo chỉ là một phần trong hành trình xây dựng thương hiệu bền vững. Hãy đầu tư vào kiến thức, sáng tạo và cộng đồng – bởi đó là nơi bắt đầu của mọi giá trị đích thực.