Mô hình quản trị chiến lược là chìa khóa giúp doanh nghiệp xác định, triển khai và đánh giá chiến lược hiệu quả. Trong bài viết này, CafeMom sẽ mang đến cái nhìn chi tiết về mô hình quản trị chiến lược và cách áp dụng nó giúp doanh nghiệp chinh phục mục tiêu và phát triển bền vững.
1. Mô hình quản trị chiến lược là gì?
Mô hình quản trị chiến lược (Strategic Management Model) là một khung lý thuyết hoặc hệ thống được sử dụng để hướng dẫn doanh nghiệp trong việc xây dựng, triển khai và đánh giá chiến lược nhằm đạt được các mục tiêu dài hạn. Nó giúp doanh nghiệp xác định tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu, phân tích môi trường nội bộ và bên ngoài, lựa chọn chiến lược phù hợp, và đảm bảo tổ chức thực thi hiệu quả.

2. Tại sao mô hình quản trị chiến lược quan trọng với doanh nghiệp?
Việc áp dụng mô hình quản trị chiến lược mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh và luôn thay đổi. Dưới đây là những lợi ích chính mà mô hình này mang lại cho doanh nghiệp:
- Nâng cao khả năng ra quyết định: Các công cụ phân tích trong mô hình quản trị chiến lược hỗ trợ các nhà lãnh đạo đánh giá chính xác các cơ hội và thách thức từ bên ngoài. Đồng thời, quá trình phân tích nội bộ giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược đúng đắn và kịp thời.
- Tạo sự gắn kết trong tổ chức: Mô hình này giúp tạo ra một chiến lược đồng nhất giữa các phòng ban, mang lại sự liên kết chặt chẽ và giúp mọi thành viên trong tổ chức hiểu rõ mục tiêu chung. Khi tất cả các bộ phận phối hợp nhịp nhàng và hiểu được chiến lược tổng thể, xung đột nội bộ sẽ được giảm thiểu, góp phần tăng cường hiệu quả thực thi và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
- Đảm bảo sự linh hoạt và đổi mới liên tục: Mô hình quản trị chiến lược cho phép doanh nghiệp theo dõi và điều chỉnh chiến lược một cách linh hoạt để đáp ứng các thay đổi từ môi trường bên ngoài.
- Tối ưu hóa hiệu quả và năng suất: Khi có một chiến lược rõ ràng, doanh nghiệp có thể tận dụng tốt hơn các nguồn lực như nhân lực, tài chính và thời gian. Đồng thời, việc xây dựng chiến lược vững chắc còn giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài so với các đối thủ.
>> THAM KHẢO: 22+ MÔ HÌNH KINH DOANH TIỀM NĂNG, SIÊU LỢI NHUẬN DÀNH CHO DOANH NGHIỆP

3. Mô hình quản trị chiến lược tổng quát
Mô hình quản trị chiến lược tổng quát có thể được chia thành ba giai đoạn chính, bao gồm:
1 - Giai đoạn xây dựng chiến lược
Ở giai đoạn này, doanh nghiệp tập trung vào việc phân tích và đánh giá môi trường nội bộ và bên ngoài để nhận diện các yếu tố có ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Việc phân tích này giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội, thách thức, cũng như những điểm mạnh và yếu của mình. Sau đó, doanh nghiệp sẽ đặt ra các mục tiêu dài hạn và lựa chọn một chiến lược phù hợp với tình hình thực tế và xu hướng thị trường hiện tại.
2 - Giai đoạn triển khai chiến lược
Khi chiến lược đã được chọn lựa, doanh nghiệp sẽ bước vào quá trình triển khai chiến lược. Giai đoạn này liên quan đến việc phân bổ các nguồn lực, xây dựng các chính sách và kế hoạch hành động cụ thể để thực hiện chiến lược. Các bộ phận trong tổ chức cần làm việc đồng bộ, phối hợp chặt chẽ để đảm bảo chiến lược không chỉ tồn tại trên giấy mà còn được chuyển hóa thành các kết quả thực tế.
3 - Giai đoạn đánh giá chiến lược
Sau khi chiến lược được triển khai, công việc tiếp theo là theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược. Doanh nghiệp sẽ phải thường xuyên kiểm tra sự phù hợp của chiến lược với thực tế, cũng như đánh giá mức độ thành công trong việc đạt được các mục tiêu. Nếu cần thiết, các điều chỉnh chiến lược sẽ được thực hiện để cải thiện hiệu quả và duy trì sự thích ứng với những thay đổi của môi trường kinh doanh.
Quá trình quản trị chiến lược có thể được chia thành 9 bước cụ thể. Bao gồm:

3.1. Nghiên cứu triết lý kinh doanh, mục tiêu và nhiệm vụ của doanh nghiệp
Đây là bước đầu tiên trong mô hình quản trị chiến lược, yêu cầu doanh nghiệp phải xem xét và đánh giá lại triết lý kinh doanh của mình, cũng như các mục tiêu và nhiệm vụ cụ thể.
Để đảm bảo sự phù hợp với môi trường kinh doanh và nhu cầu thị trường, doanh nghiệp cần làm rõ và điều chỉnh các yếu tố trên. Điều này không chỉ giúp định hướng chiến lược mà còn giúp xác định lại những vai trò và trách nhiệm mà doanh nghiệp cam kết thực hiện trong suốt quá trình chiến lược.
Ngoài ra, việc nghiên cứu và hiểu rõ quan điểm và ý đồ của lãnh đạo là rất quan trọng. Nó đảm bảo rằng toàn bộ tổ chức sẽ có sự đồng thuận về phương hướng phát triển và các quyết định chiến lược sẽ được triển khai thống nhất.
>> THAM KHẢO: TƯ VẤN CHIẾN LƯỢC KINH DOANH HIỆU QUẢ CHINH PHỤC MỌI MỤC TIÊU DOANH SỐ
3.2. Phân tích môi trường bên ngoài
Bước tiếp theo trong mô hình quản trị chiến lược là phân tích môi trường bên ngoài. Mục tiêu của bước này là nhận diện các cơ hội và thách thức có thể xuất hiện trong quá trình triển khai chiến lược của doanh nghiệp.
Để thực hiện phân tích hiệu quả, doanh nghiệp cần áp dụng các công cụ phân tích, phương pháp, và kỹ thuật phù hợp để đánh giá và dự báo các xu hướng và thay đổi trong môi trường bên ngoài. Điều này bao gồm việc phân tích các yếu tố như thị trường, đối thủ cạnh tranh, chính sách pháp lý, công nghệ, và các yếu tố xã hội hoặc kinh tế.
Bước phân tích môi trường bên ngoài không chỉ giúp tạo ra những dự báo chiến lược chính xác mà còn là cơ sở để xây dựng các chiến lược phù hợp trong bối cảnh thay đổi liên tục của thị trường.
3.3. Phân tích môi trường bên trong
Sau khi đã phân tích môi trường bên ngoài, doanh nghiệp cần chuyển sự chú ý sang phân tích môi trường bên trong. Bước này yêu cầu doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của mình so với các đối thủ trong ngành. Để thực hiện phân tích này hiệu quả, doanh nghiệp cần sử dụng các công cụ phân tích như SWOT hoặc Value Chain Analysis, nhằm tập trung vào các yếu tố cốt lõi để xác định chính xác khả năng và hạn chế nội tại của tổ chức.
Điều quan trọng là doanh nghiệp phải đánh giá một cách chính xác các điểm mạnh và điểm yếu của mình, bởi độ chính xác trong việc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của các bước chiến lược tiếp theo. Nếu doanh nghiệp có thể nhận diện đúng các yếu tố này, họ sẽ dễ dàng hơn trong việc tối ưu hóa các nguồn lực và giảm thiểu rủi ro.
3.4. Xét lại mục tiêu, nhiệm vụ của doanh nghiệp
Bước tiếp theo là xét lại các mục tiêu và nhiệm vụ của doanh nghiệp, dựa trên kết quả phân tích từ các bước trước. Mục tiêu của bước này là đảm bảo rằng mục tiêu và nhiệm vụ hiện tại vẫn còn phù hợp với định hướng chiến lược ban đầu của doanh nghiệp. Nếu môi trường thay đổi hoặc doanh nghiệp có sự điều chỉnh về chiến lược, việc xem xét lại các mục tiêu và nhiệm vụ là vô cùng quan trọng.

Bước này giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng các mục tiêu và nhiệm vụ luôn đồng bộ với chiến lược tổng thể, và tạo ra nền tảng để thực hiện các điều chỉnh cần thiết nhằm đạt được kết quả tối ưu trong bối cảnh thay đổi liên tục của môi trường kinh doanh.
3.5. Quyết định chiến lược kinh doanh
Bước quyết định chiến lược là quá trình lựa chọn chiến lược cụ thể để đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. Trong giai đoạn này, doanh nghiệp sẽ áp dụng các phương pháp và kỹ thuật phân tích để đánh giá các lựa chọn chiến lược khác nhau, từ đó chọn ra chiến lược tối ưu nhất cho bối cảnh và nhu cầu của tổ chức.
Quyết định chiến lược cần phải đảm bảo tính phù hợp với môi trường kinh doanh, khả thi trong thực thi và có khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp. Việc lựa chọn chiến lược đúng đắn sẽ quyết định sự thành công hay thất bại trong việc thực hiện các mục tiêu chiến lược, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
3.6. Tiến hành phân phối các nguồn lực
Điều này không chỉ bao gồm việc phân bổ nhân sự, tài chính, công nghệ và các tài nguyên khác mà còn phải đảm bảo rằng các nguồn lực này được sử dụng đúng cách và vào những lĩnh vực chiến lược quan trọng.
Doanh nghiệp cũng cần thực hiện đánh giá lại hệ thống tổ chức để đảm bảo rằng các quy trình sản xuất và quản trị được tối ưu hóa theo yêu cầu của chiến lược mới. Việc tối ưu hóa hệ thống tổ chức và quy trình giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó đảm bảo chiến lược được thực thi một cách suôn sẻ.
3.7. Xây dựng các chính sách kinh doanh phù hợp
Chính sách kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và định hướng các hoạt động của doanh nghiệp, từ đó giúp thực thi chiến lược một cách hiệu quả. Những chính sách này có thể bao gồm các lĩnh vực như marketing, sản xuất, bán hàng, quản trị nhân sự, và nhiều chức năng khác trong tổ chức.
Một hệ thống chính sách rõ ràng không chỉ tạo sự đồng nhất trong các hoạt động mà còn giúp nhân viên và các bộ phận hiểu rõ vai trò của mình trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược của tổ chức.
>> THAM KHẢO: TẠI SAO KINH DOANH ONLINE THẤT BẠI? HIỂU RÕ ĐỂ KHÔNG ĐI VÀO LỐI MÒN
3.8. Xây dựng và triển khai thực hiện các kế hoạch ngắn hạn hơn
Kế hoạch ngắn hạn là các hành động cụ thể và có thể thực hiện trong một khoảng thời gian ngắn để chuyển hóa chiến lược dài hạn thành kết quả thực tế. Các kế hoạch này cần phải được xây dựng rõ ràng với các mục tiêu cụ thể và thời gian hoàn thành được xác định, đồng thời phải phù hợp với nguồn lực hiện có của doanh nghiệp.

Việc triển khai kế hoạch ngắn hạn yêu cầu sự tham gia của toàn bộ tổ chức, từ lãnh đạo cấp cao cho đến nhân sự tại các phòng ban. Điều này giúp đảm bảo chiến lược được thực hiện hiệu quả và đồng bộ, tránh tình trạng thiếu phối hợp hoặc hiểu sai về các mục tiêu cần đạt được. Các kế hoạch ngắn hạn sẽ là công cụ thực tiễn giúp doanh nghiệp theo dõi và đánh giá tiến độ của chiến lược dài hạn.
3.9. Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh
Bước cuối cùng trong quá trình quản trị chiến lược là kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh chiến lược. Đây là giai đoạn quan trọng nhằm đo lường hiệu quả và tính phù hợp của chiến lược đã triển khai. Doanh nghiệp cần sử dụng các chỉ số hiệu suất (KPIs) và công cụ đánh giá để so sánh kết quả thực tế với các mục tiêu đã đề ra trong chiến lược.
Dựa trên kết quả kiểm tra, doanh nghiệp sẽ thực hiện điều chỉnh chiến lược, chính sách, hoặc kế hoạch ngắn hạn để đảm bảo rằng chúng phù hợp hơn với thay đổi trong môi trường kinh doanh. Việc điều chỉnh chiến lược giúp duy trì sự linh hoạt và khả năng thích ứng của doanh nghiệp với các biến động từ bên ngoài, đảm bảo chiến lược luôn hiệu quả và phù hợp trong dài hạn.
4. Mô hình quản trị chiến lược toàn diện của F David
Một trong những mô hình quản trị chiến lược được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay là mô hình của Fred R. David. Đây là một mô hình toàn diện, cung cấp các giai đoạn cụ thể để hướng dẫn tổ chức quản lý chiến lược, từ hình thành đến đánh giá kết quả.
Mô hình quản trị chiến lược của Fred R. David đã được chứng minh là công cụ hữu ích trong việc xây dựng chiến lược bền vững, giúp các doanh nghiệp không chỉ phát triển mà còn duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường thay đổi. So với mô hình quản trị chiến lược tổng quát, mô hình này có một số điểm khác biệt nổi bật:
Mô hình quản trị chiến lược tổng quát và mô hình quản trị chiến lược của F David có những điểm khác biệt nổi bật sau:
Tiêu chí | Mô hình quản trị chiến lược tổng quát | Mô hình quản trị chiến lược của F David |
Yếu tố phản hồi | Mô hình tổng quát chia quy trình thành các bước tuyến tính rõ ràng, từ hình thành chiến lược, thực thi đến đánh giá chiến lược, với các bước tuần tự rõ ràng và tập trung vào từng giai đoạn cụ thể. Đây là cách tiếp cận chặt chẽ và dễ theo dõi, thích hợp với các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định, ít thay đổi. | Mô hình của Fred R. David, ngược lại, được thiết kế linh hoạt hơn, với sự nhấn mạnh vào mối liên kết giữa các bước thông qua thông tin phản hồi liên tục. Điều này tạo thành một vòng lặp giúp điều chỉnh chiến lược một cách liên tục, đảm bảo doanh nghiệp luôn có thể phản ứng nhanh và điều chỉnh chiến lược khi có sự thay đổi trong môi trường. |
Mức độ chi trong các công cụ hỗ trợ | Mô hình tổng quát thường tập trung vào các hoạt động cơ bản như phân tích môi trường và xây dựng mục tiêu. Nó cung cấp những hướng dẫn tổng quan để bắt đầu quá trình quản lý chiến lược mà không đi quá sâu vào các công cụ chuyên sâu. | Mô hình của Fred R. David sử dụng các công cụ phân tích chuyên sâu như SWOT, SPACE, BCG, và QSPM để hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược và tối ưu hóa chiến lược. Các công cụ này giúp doanh nghiệp không chỉ đánh giá môi trường mà còn định vị mình so với các đối thủ và tối ưu hóa các lựa chọn chiến lược. |
Ứng dụng thực tế | Mô hình tổng quát thường phù hợp với các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định, ít biến động, nơi các chiến lược có thể được lên kế hoạch một cách chi tiết và theo hướng tuyến tính. | Mô hình tổng quát thường phù hợp với các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định, ít biến động, nơi các chiến lược có thể được lên kế hoạch một cách chi tiết và theo hướng tuyến tính. |
5. Những công cụ được sử dụng trong mô hình quản trị chiến lược của F David
Mô hình quản trị chiến lược của Fred R. David cung cấp một phương pháp tiếp cận toàn diện để xây dựng và triển khai chiến lược trong doanh nghiệp. Trong đó, quá trình hình thành chiến lược đóng vai trò quan trọng, nhằm xác định nhiệm vụ kinh doanh, tiến hành nghiên cứu để đánh giá các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Quá trình này giúp doanh nghiệp xây dựng các mục tiêu dài hạn và lựa chọn các chiến lược thay thế phù hợp.
Quá trình hình thành chiến lược được chia thành ba giai đoạn chính:

5.1. Giai đoạn nhập vào
Giai đoạn nhập vào trong mô hình quản trị chiến lược của Fred R. David tập trung vào việc thu thập và đánh giá dữ liệu từ cả môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Mục tiêu của giai đoạn này là tạo ra cơ sở ban đầu vững chắc cho quá trình xây dựng chiến lược, từ đó hỗ trợ nhà quản trị trong việc xây dựng và đề xuất các phương án chiến lược khác nhau.
Những phân tích và công cụ sử dụng trong giai đoạn này sẽ giúp xác định các yếu tố chiến lược quan trọng và tạo nền tảng để tích hợp vào giai đoạn kết hợp, nhằm đưa ra quyết định chiến lược phù hợp. Các công cụ phân tích được sử dụng trong giai đoạn nhập vào này bao gồm:
- Ma trận EFE: Ma trận EFE là công cụ dùng để đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp, bao gồm những cơ hội và thách thức từ môi trường kinh doanh. Các yếu tố này có thể liên quan đến chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, và các yếu tố vĩ mô khác có thể tác động đến sự phát triển của doanh nghiệp.
- Ma trận hình ảnh cạnh tranh: Ma trận hình ảnh cạnh tranh là công cụ so sánh doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh chính trong ngành. Ma trận này giúp doanh nghiệp đánh giá được vị thế cạnh tranh của mình trong ngành so với các đối thủ.
- Ma trận IFE: Ma trận IFE là công cụ được sử dụng để phân tích các yếu tố nội tại của doanh nghiệp, bao gồm điểm mạnh và điểm yếu về nguồn lực, quy trình, năng lực cốt lõi. Giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố nội bộ quan trọng ảnh hưởng đến khả năng hoạt động và thực thi chiến lược.
>> THAM KHẢO: 6 BƯỚC NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG ĐỂ ĐƯA RA QUYẾT ĐỊNH KINH DOANH SÁNG SUỐT
5.2. Giai đoạn kết hợp
Giai đoạn kết hợp trong quá trình quản trị chiến lược của Fred R. David tập trung vào việc kết hợp các yếu tố từ môi trường bên trong và môi trường bên ngoài để xây dựng các lựa chọn chiến lược khả thi. Trong giai đoạn này, doanh nghiệp sẽ đánh giá các yếu tố đã phân tích ở giai đoạn nhập vào và tìm ra các chiến lược phù hợp, tối ưu nhất để đạt được mục tiêu dài hạn.
Các công cụ trong giai đoạn kết hợp giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện và đưa ra các chiến lược chiến lược cụ thể dựa trên những cơ hội và thách thức đã xác định.
- Ma trận SWOT: Ma trận SWOT là công cụ nổi bật nhất trong giai đoạn kết hợp, giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài một cách toàn diện. Ma trận này kết hợp 4 yếu tố cơ bản: Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats.
- Ma trận SPACE: Ma trận SPACE là công cụ đánh giá vị trí chiến lược của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh và môi trường kinh doanh. Ma trận này phân tích 4 yếu tố quan trọng. Dựa trên kết quả phân tích của 4 yếu tố này, doanh nghiệp có thể chọn các hướng chiến lược phù hợp.
- Ma trận BCG: Ma trận BCG là công cụ giúp doanh nghiệp phân tích danh mục sản phẩm/dịch vụ dựa trên 2 yếu tố quan trọng là thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng ngành. Ma trận BCG giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược về việc đầu tư, duy trì hoặc loại bỏ các sản phẩm/dịch vụ trong danh mục, từ đó tối ưu hóa tài nguyên và tăng trưởng.
- Ma trận I.E: Kết hợp kết quả của ma trận IFE và EFE, giúp doanh nghiệp định vị chiến lược theo mối quan hệ giữa các yếu tố nội tại và bên ngoài, từ đó chọn các chiến lược như phát triển, duy trì, thu hẹp hoặc tái cấu trúc.
- Ma trận chiến lược chính: Xác định các chiến lược chính dựa trên vị trí cạnh tranh và tốc độ tăng trưởng ngành, giúp định hướng các hành động chiến lược.
5.3. Giai đoạn quyết định
Giai đoạn quyết định là bước cuối cùng, nơi doanh nghiệp lựa chọn chiến lược tối ưu từ các phương án đã đề xuất. Công cụ sử dụng trong giai đoạn này là:
- Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix): Đánh giá và so sánh các chiến lược thay thế bằng cách gán trọng số cho các yếu tố quan trọng, giúp chọn chiến lược có tiềm năng triển khai cao nhất.
Mô hình quản trị chiến lược không chỉ là công cụ giúp doanh nghiệp phát triển một cách có hệ thống mà còn hỗ trợ trong việc tối ưu hóa các nguồn lực và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Việc áp dụng mô hình này sẽ giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt trong môi trường thay đổi và đạt được mục tiêu chiến lược một cách hiệu quả, từ đó đưa doanh nghiệp tiến xa trên con đường phát triển.
Mô hình quản trị chiến lược là gì?
Mô hình quản trị chiến lược (Strategic Management Model) là một khung lý thuyết hoặc hệ thống được sử dụng để hướng dẫn doanh nghiệp trong việc xây dựng, triển khai và đánh giá chiến lược nhằm đạt được các mục tiêu dài hạn. Nó giúp doanh nghiệp xác định tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu, phân tích môi trường nội bộ và bên ngoài, lựa chọn chiến lược phù hợp, và đảm bảo tổ chức thực thi hiệu quả.