Quản trị hiệu suất không chỉ là đánh giá nhân viên mà là một quá trình liên tục giúp doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của đội ngũ. Bài viết này sẽ cung cấp cẩm nang toàn diện về quản trị hiệu suất, từ định nghĩa, tầm quan trọng đến các bước triển khai hiệu quả.
1. Quản trị hiệu suất là gì? Tầm quan trọng của quản trị hiệu suất trong doanh nghiệp
Quản trị hiệu suất không chỉ là một quy trình hành chính mà là một công cụ chiến lược quan trọng, giúp doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của đội ngũ nhân sự, hướng tới sự phát triển bền vững và đạt được thành công trong môi trường kinh doanh đầy thách thức.
1.1. Khái niệm
Quản trị hiệu suất (Performance Management) là một quá trình xuyên suốt nhằm giám sát, đánh giá và cải thiện hiệu quả làm việc của nhân viên thông qua việc gắn kết với các mục tiêu cụ thể. Đây không chỉ là công cụ nâng cao năng suất cá nhân mà còn là đòn bẩy thúc đẩy sự phát triển lâu dài và thành công toàn diện cho tổ chức.
Để quản lý hiệu suất hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng một quy trình phù hợp với bản sắc văn hóa và định hướng chiến lược của mình. Quy trình này phải được triển khai liên tục, đồng bộ và có sự cam kết tham gia từ tất cả các cấp nhân sự trong tổ chức.

1.2. Tầm quan trọng của quản trị hiệu suất trong doanh nghiệp
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, việc tối ưu hóa nguồn lực trở thành yếu tố sống còn đối với mọi tổ chức. Trong số đó, nguồn nhân lực chính là tài sản chiến lược có ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực thực thi và tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp. Quản lý hiệu suất đóng vai trò cốt lõi trong việc phát huy tối đa tiềm năng này thông qua các lợi ích cụ thể sau:
- Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực: Thông qua việc đo lường và phân tích hiệu suất làm việc, doanh nghiệp phân bổ công việc, nguồn lực đào tạo và lộ trình phát triển một cách hợp lý, tạo ra sự đầu tư đúng chỗ.
- Hỗ trợ hiện thực hóa mục tiêu kinh doanh: Quản lý hiệu suất giúp nhận diện các điểm nghẽn trong quá trình thực thi chiến lược. Trên cơ sở đó, tổ chức có thể điều chỉnh hành động và định hướng nhân viên cùng đồng hành đạt mục tiêu đã đề ra.
- Tăng năng suất và giảm thiểu lãng phí: Đảm bảo mỗi nhân viên đều làm việc đúng năng lực, đúng mục tiêu. Giúp tăng hiệu quả lao động và giảm chi phí vận hành.
- Thúc đẩy phát triển cá nhân: Khi được phản hồi rõ ràng và thường xuyên, nhân viên dễ dàng nhận biết điểm mạnh – điểm yếu của mình để cải thiện.
- Xây dựng văn hóa tổ chức tích cực: Một hệ thống hiệu suất hiệu quả sẽ góp phần hình thành môi trường làm việc chuyên nghiệp. Từ đó tạo nền tảng cho một văn hóa doanh nghiệp bền vững và gắn kết.
Không chỉ mang lại giá trị cho tổ chức, quản trị hiệu suất còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm làm việc và phát triển nghề nghiệp của mỗi cá nhân. Cụ thể:
- Tiếp cận phản hồi liên tục và có định hướng: Thông qua các buổi đánh giá định kỳ hoặc trao đổi trực tiếp, nhân viên nhận được phản hồi rõ ràng và kịp thời từ cấp quản lý. Điều này giúp họ nắm bắt được kỳ vọng công việc, nhanh chóng điều chỉnh hành vi, cũng như chủ động cải thiện năng lực ở những điểm còn hạn chế.
- Định hình lộ trình phát triển rõ ràng: Hệ thống quản trị hiệu suất giúp phát hiện ra những cá nhân có năng lực nổi bật, từ đó tạo điều kiện để họ tiếp cận các chương trình đào tạo, thử thách nghề nghiệp hoặc cơ hội thăng tiến.
- Tăng cường động lực và sự gắn bó: Khi được đánh giá công bằng và có cơ hội phát triển, nhân viên cảm thấy mình có giá trị và được trân trọng trong tổ chức. Điều này tạo ra sự gắn kết dài lâu với doanh nghiệp.
>> THAM KHẢO: 6 KHUNG MÔ HÌNH KINH DOANH GIÚP DOANH NGHIỆP TĂNG TRƯỞNG BỀN VỮNG
2. 5 bước quản trị hiệu suất hiệu quả dành cho doanh nghiệp
Một quy trình quản trị hiệu suất bài bản sẽ không chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá năng lực và kết quả làm việc một cách khách quan, mà còn đóng vai trò như một công cụ định hướng, hỗ trợ và phát triển con người. Dưới đây là 5 bước cốt lõi trong quản trị hiệu suất mà các doanh nghiệp có thể áp dụng để tối ưu nguồn lực và xây dựng đội ngũ nhân sự chất lượng cao:

2.1. Đặt ra mục tiêu quản trị hiệu suất
Việc khởi động quá trình quản trị hiệu suất bắt đầu bằng việc xác định các mục tiêu rõ ràng và có định hướng. Đây không chỉ là bước đầu tiên mà còn là nền móng để đo lường, đánh giá và thúc đẩy hiệu quả làm việc của từng cá nhân trong tổ chức.
Để mục tiêu phát huy được vai trò dẫn dắt, doanh nghiệp nên thiết lập chúng thông qua sự tham gia tích cực của cả quản lý và nhân viên. Việc đồng thuận từ hai phía sẽ đảm bảo sự hiểu rõ kỳ vọng, nâng cao tính cam kết và định hướng hành động cụ thể hơn.
Một số nguyên tắc quan trọng khi đặt mục tiêu hiệu suất:
- Ưu tiên tính tập trung và hành động: Tránh các mục tiêu quá rộng; thay vào đó, chia nhỏ thành từng bước cụ thể để dễ triển khai.
- Trao đổi hai chiều: Người quản lý nên hỗ trợ nhân viên làm rõ và định hình mục tiêu. Quá trình này cần được đối thoại và thống nhất, thay vì áp đặt một chiều.
- Liên kết với chiến lược tổ chức: Mục tiêu cá nhân nên gắn liền với tầm nhìn và mục tiêu chung của doanh nghiệp. Điều này giúp nhân viên thấy được giá trị đóng góp của mình.
- Linh hoạt thích ứng với thay đổi: Trong môi trường biến động, các mục tiêu cần được rà soát định kỳ và điều chỉnh kịp thời để duy trì tính thực tế và phù hợp.
2.2. Xây dựng kế hoạch quản trị hiệu suất
Sau khi đã xác định được mục tiêu rõ ràng, doanh nghiệp cần cụ thể hóa những định hướng đó bằng một kế hoạch quản trị hiệu suất chi tiết và có hệ thống. Đây là giai đoạn quan trọng giúp chuyển hóa mục tiêu thành hành động thực tế, đồng thời tạo ra khuôn khổ để theo dõi, điều chỉnh và đánh giá kết quả một cách hiệu quả.
Những câu hỏi gợi mở để xây dựng kế hoạch hiệu quả:
- Mục tiêu cốt lõi của kế hoạch quản trị hiệu suất là gì?
- Kế hoạch sẽ được triển khai trong thời gian ngắn hạn, trung hạn hay dài hạn?
- Làm sao để tích hợp các hoạt động quản trị hiệu suất vào công việc hằng ngày mà không gây gián đoạn?
- Cần làm gì để khuyến khích từng bộ phận đóng góp vào mục tiêu chung của tổ chức thông qua hiệu suất cá nhân?
- Cơ chế khen thưởng nào phù hợp để ghi nhận đóng góp dựa trên kết quả đạt được?
Nguyên tắc quan trọng khi thiết lập kế hoạch:
- Tăng cường tính cộng tác: Việc thiết kế kế hoạch cần có sự tham gia chủ động từ cả cấp quản lý và nhân viên. Từ đó đảm bảo rằng kế hoạch phản ánh thực tế công việc và tạo ra sự đồng thuận cao.
- Đảm bảo tính linh hoạt: Trong môi trường kinh doanh luôn biến động, một kế hoạch hiệu quả là kế hoạch có thể thích ứng. Đòi hỏi các nhà quản lý phải luôn đảm bảo tính linh hoạt của kế hoạch có thể thích nghi với thị trường.
2.3. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất
Một hệ thống quản trị hiệu suất không thể hiệu quả nếu thiếu đi cơ chế đánh giá rõ ràng, khách quan và nhất quán. Đây là công cụ giúp doanh nghiệp đo lường kết quả công việc, phát hiện năng lực tiềm ẩn, cũng như xác định các điểm cần cải thiện của từng nhân viên.
Việc xây dựng hệ thống đánh giá cần được thiết kế dựa trên sự thống nhất giữa lãnh đạo và nhân viên, đảm bảo tính minh bạch và phù hợp với định hướng chiến lược tổng thể của tổ chức.
Các tiêu chí đánh giá hiệu suất phổ biến:

- Hiệu suất lao động: Khối lượng và tốc độ hoàn thành công việc.
- Chất lượng đầu ra: Mức độ chính xác, đáp ứng tiêu chuẩn và kết quả thực tế.
- Mức độ đóng góp: Tác động đến mục tiêu chung của nhóm, bộ phận hoặc toàn tổ chức.
- Khả năng cộng tác: Tinh thần làm việc nhóm, hỗ trợ đồng nghiệp, phối hợp liên phòng ban.
- Tư duy đổi mới: Sự chủ động trong việc cải tiến quy trình, đề xuất giải pháp mới.
- Chuyên môn nghiệp vụ: Kiến thức chuyên sâu và mức độ thành thạo trong lĩnh vực đảm trách.
- Thái độ làm việc: Tính kỷ luật, sự chuyên nghiệp, trách nhiệm và tinh thần cầu tiến.
Một trong những cách phổ biến nhất để lượng hóa hiệu suất là hệ thống thang điểm – nơi mỗi tiêu chí được gắn với các mức đánh giá cụ thể (ví dụ từ 1 đến 5 hoặc từ “Chưa đạt” đến “Vượt mong đợi”). Ưu điểm của phương pháp này là dễ theo dõi, so sánh và tổng hợp dữ liệu. Lưu ý khi vận hành hệ thống đánh giá:
- Đảm bảo tính khách quan: Tránh thiên vị và cảm tính bằng cách gắn kết chặt chẽ giữa tiêu chí và kết quả công việc thực tế.
- Liên tục cải tiến: Hệ thống đánh giá cần được xem xét và điều chỉnh định kỳ để phản ánh đúng bối cảnh và nhu cầu thực tế của tổ chức.
- Truyền thông rõ ràng: Mọi tiêu chí và quy trình đánh giá nên được phổ biến đầy đủ đến nhân viên để tạo sự minh bạch và đồng thuận.
2.4. Theo dõi tiến độ và quản trị hiệu suất liên tục
Quản trị hiệu suất không phải là một sự kiện diễn ra định kỳ theo quý hay năm, mà là một quy trình liên tục yêu cầu sự quan tâm sát sao và điều chỉnh linh hoạt từ nhà quản lý. Việc giám sát tiến độ và phản hồi kịp thời là yếu tố then chốt giúp giữ vững động lực và cải thiện hiệu quả công việc theo thời gian thực.
Việc theo dõi liên tục giúp:
- Phát hiện sớm các vướng mắc hoặc lệch hướng trong quá trình làm việc.
- Điều chỉnh mục tiêu hoặc phương thức thực hiện phù hợp với thay đổi thực tế.
- Củng cố tinh thần chủ động và trách nhiệm cá nhân của nhân viên.
Không chỉ là công cụ quản lý, phản hồi (feedback) còn là cầu nối giúp nhân viên nhận diện rõ năng lực bản thân, đồng thời cảm thấy được quan tâm và định hướng. Dưới đây là các nguyên tắc phản hồi hiệu quả:
- Tập trung vào điểm mạnh: Thay vì chỉ nhấn mạnh những hạn chế, hãy bắt đầu bằng việc ghi nhận điểm mạnh và thành tựu. Cách tiếp cận tích cực này giúp nhân viên tự tin hơn và dễ tiếp nhận góp ý.
- Thời điểm là yếu tố quyết định: Phản hồi nên được cung cấp ngay sau khi hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án, khi thông tin còn mới và có tính thực tiễn cao. Theo khảo sát, 61% nhân viên đánh giá cao phản hồi đúng lúc.
- Trực tiếp & rõ ràng: Đối thoại trực tiếp sẽ giúp giảm thiểu hiểu lầm, tạo cơ hội để nhân viên phản hồi lại, làm rõ thông tin và chủ động đặt câu hỏi.
- Khuyến khích giao tiếp hai chiều: Đừng chỉ “nói cho nhân viên biết”, hãy lắng nghe quan điểm của họ. Sự tương tác này giúp xây dựng mối quan hệ tin cậy và hiểu biết sâu sắc hơn về những thách thức mà họ đang đối mặt.
- Cụ thể & mang tính hỗ trợ: Mọi phản hồi cần dựa trên quan sát thực tế, có ví dụ cụ thể và đưa ra đề xuất cải thiện rõ ràng. Tránh các nhận xét chung chung hoặc mang tính đánh giá cá nhân.
>> THAM KHẢO: TƯ VẤN CHIẾN LƯỢC KINH DOANH HIỆU QUẢ CHINH PHỤC MỌI MỤC TIÊU DOANH SỐ
2.5. Đánh giá kết quả và công nhận, khen thưởng
Thay vì chỉ trông chờ vào kỳ đánh giá cuối năm, nhà quản lý nên triển khai các buổi đánh giá theo quý, theo tháng hoặc thậm chí hàng tuần, đặc biệt trong các giai đoạn cao điểm hoặc dự án quan trọng. Điều này giúp:
- Nắm bắt chính xác quá trình làm việc chứ không chỉ kết quả cuối cùng.
- Điều chỉnh mục tiêu hoặc phương pháp triển khai khi cần thiết.
- Tăng tính minh bạch và công bằng trong việc đánh giá tổng thể.
Một sai lầm phổ biến là gắn chặt buổi đánh giá hiệu suất với chuyện lương thưởng. Điều này dễ khiến nhân viên rơi vào tâm lý phòng thủ, thiếu cởi mở và biến buổi đánh giá thành cuộc thương lượng.
- Hãy tách riêng hai buổi thảo luận: Một buổi dành cho việc phản hồi, định hướng và phát triển; buổi khác dành cho quyết định đã được cân nhắc dựa trên kết quả đó.
- Xây dựng cơ chế thưởng minh bạch: Chương trình khen thưởng cần được thiết kế dựa trên tiêu chí rõ ràng, công bằng và được truyền thông rộng rãi để đảm bảo sự tin tưởng từ đội ngũ.
3. Một số bí quyết giúp doanh nghiệp quản trị hiệu suất thành công
Để nâng cao hiệu quả quản trị hiệu suất, dưới đây là 6 bí quyết mà doanh nghiệp có thể tham khảo:

3.1. Không chỉ phụ thuộc vào đánh giá định kỳ
Việc tổ chức các buổi đánh giá hiệu suất theo quý hoặc theo năm là một phần quan trọng trong quản trị nhân sự, nhưng nếu chỉ dừng lại ở đó, doanh nghiệp sẽ bỏ lỡ nhiều cơ hội để phát triển đội ngũ và tối ưu hóa hiệu quả công việc. Để quản trị hiệu suất một cách thực chất, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ hiệu suất liên tục thay vì chỉ “kiểm điểm” vào những mốc thời gian cố định.
Doanh nghiệp cần phát triển một hệ thống quản trị hiệu suất toàn diện, gồm các công cụ theo dõi tiến độ công việc, đào tạo và phát triển nhân viên…
3.2. Kết hợp mục tiêu với kế hoạch quản trị hiệu suất
Mục tiêu không nên chỉ là khẩu hiệu trên giấy, mà cần được kết nối trực tiếp với kế hoạch quản trị hiệu suất để trở thành kim chỉ nam cho mọi hoạt động.
Khi doanh nghiệp xác lập được mục tiêu rõ ràng – cả ở cấp độ tổ chức và cá nhân – điều quan trọng tiếp theo là chuyển hóa những mục tiêu đó thành hành động cụ thể trong hệ thống quản trị hiệu suất: từ chỉ tiêu công việc, lịch đánh giá, đến phương pháp theo dõi và các chỉ số đo lường.
Việc kết nối chặt chẽ giữa mục tiêu và kế hoạch không chỉ giúp nhân viên hiểu được “cái đích cần đến”, mà còn nhận thức được “con đường và cách thức để đến đó”. Nhờ đó, từng hành động nhỏ hằng ngày đều góp phần hướng tới bức tranh thành công lớn hơn.
3.3. Đảm bảo giao tiếp cởi mở và minh bạch
Một trong những rào cản lớn nhất của việc quản trị hiệu suất hiệu quả là thiếu giao tiếp cởi mở giữa quản lý và nhân viên. Để xây dựng văn hóa hiệu suất tích cực, doanh nghiệp cần khuyến khích và duy trì môi trường nơi mà mọi phản hồi, kỳ vọng và thông tin quan trọng được trao đổi một cách minh bạch, liên tục và hai chiều.
- Tăng sự tin tưởng: Nhân viên sẽ tin tưởng hơn vào hệ thống đánh giá và thấy rõ rằng sự nỗ lực của họ đang được theo dõi và ghi nhận công bằng.
- Hiểu rõ kỳ vọng: Khi kỳ vọng được truyền đạt rõ ràng, nhân viên có thể tập trung đúng hướng, tránh làm sai mục tiêu.
- Tăng khả năng thích ứng và cải thiện: Sự giao tiếp liên tục tạo điều kiện để nhân viên phản hồi kịp thời, chủ động đề xuất giải pháp hoặc điều chỉnh hành vi trước khi xảy ra sai lệch lớn.
3.4. Theo dõi chặt chẽ tiến độ công việc
Theo dõi tiến độ không đơn thuần là giám sát, mà là một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng công việc, phát hiện sớm các rào cản và đưa ra hỗ trợ kịp thời.
Quy trình theo dõi nên diễn ra thường xuyên và mang tính tương tác thay vì chỉ tập trung vào các báo cáo cuối kỳ. Khi nhân viên nắm rõ rằng tiến độ công việc của họ đang được theo dõi một cách công bằng và minh bạch, họ sẽ có thêm động lực để giữ cam kết và chủ động hơn trong việc điều chỉnh phương pháp làm việc.
>> THAM KHẢO:
TƯ DUY KINH DOANH LÀ GÌ? 7 TƯ DUY ĐEM LẠI THÀNH CÔNG BỀN VỮNG
6 BƯỚC NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG ĐỂ ĐƯA RA QUYẾT ĐỊNH KINH DOANH SÁNG SUỐT

3.5. Liên tục đánh giá hiệu suất và đào tạo nhân viên
Hiệu suất cao không đến từ sự kiểm tra ngắt quãng, mà là kết quả của quá trình đánh giá và phát triển năng lực diễn ra liên tục, có chiến lược.
Thay vì chỉ phản hồi sau khi có kết quả không mong muốn, doanh nghiệp nên chủ động đánh giá theo chu kỳ ngắn hơn (tháng, quý), kết hợp với chương trình đào tạo được thiết kế theo sát nhu cầu thực tế của nhân viên.
- Nhân viên được “vừa học – vừa làm”, rút ngắn khoảng cách giữa lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.
- Quản lý có thể cá nhân hóa lộ trình phát triển năng lực theo từng vị trí, cấp độ và mục tiêu cụ thể.
- Đội ngũ nhân sự sẽ dần hình thành tư duy học tập chủ động, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng công việc một cách bền vững.
3.6. Phát triển văn hóa tập trung vào hiệu suất làm việc
Hiệu suất cá nhân không chỉ phụ thuộc vào kỹ năng hay mục tiêu, mà còn được nuôi dưỡng trong một hệ sinh thái văn hóa doanh nghiệp tích cực. Để quản trị hiệu suất hiệu quả, tổ chức cần tạo ra một môi trường làm việc đề cao tính chủ động, kết quả và tinh thần học hỏi không ngừng.
Văn hóa hướng đến hiệu suất không có nghĩa là tạo áp lực hay cạnh tranh cực đoan, mà là:
- Khuyến khích sự tự chịu trách nhiệm với mục tiêu cá nhân và tập thể.
- Tôn vinh nỗ lực cải tiến, kể cả trong những thử nghiệm chưa thành công.
- Xây dựng tư duy “hiệu suất là hành trình học hỏi liên tục” chứ không phải điểm đến đơn lẻ.
3.7. Công khai và minh bạch trong giao tiếp
Một hệ thống quản trị hiệu suất chỉ có thể vận hành hiệu quả khi mọi thông tin then chốt đều được chia sẻ minh bạch. Nhân viên không thể nỗ lực hết mình nếu họ không hiểu rõ mình đang được đo lường theo tiêu chí nào, hoặc điều gì được xem là thành công.
Truyền thông rõ ràng các mục tiêu, tiêu chuẩn đánh giá và kỳ vọng từ cấp trên. Chia sẻ kết quả đánh giá định kỳ một cách trung thực, có dẫn chứng và tránh cảm tính.Minh bạch không chỉ giúp giảm hiểu lầm, mà còn tạo dựng sự tin tưởng và gắn bó lâu dài giữa nhân viên và tổ chức.

3.8. Tích cực trau dồi kỹ năng cho nhân viên
Kỹ năng chính là "vũ khí thầm lặng" quyết định hiệu suất làm việc thực chất của nhân viên. Quản trị hiệu suất không thể tách rời khỏi chiến lược đào tạo và phát triển năng lực cá nhân một cách bài bản. Việc liên tục trau dồi kỹ năng không chỉ cải thiện hiệu suất ngắn hạn mà còn xây dựng một đội ngũ có khả năng thích nghi và phát triển bền vững trước mọi biến động.
4. Ví dụ về phương pháp quản trị hiệu suất của một số tập đoàn lớn
Để tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng suất lao động của tổ chức, các tập đoàn lớn đã triển khai hiệu quả quy trình quản trị hiệu suất. Dưới đây là phương pháp quản trị hiệu suất của hai tập đoàn lớn là Google và Unilever mà doanh nghiệp có thể tham khảo.
1 - Phương pháp quản trị hiệu suất của Google
Google được biết đến là một trong những công ty đi đầu trong việc tối ưu hóa hiệu suất làm việc dựa trên dữ liệu và công nghệ. Hệ thống quản trị hiệu suất tại Google tập trung vào sự minh bạch, phản hồi liên tục và trao quyền cho nhân viên.
Một số nguyên tắc nổi bật:

- Sử dụng mô hình OKRs (Objectives and Key Results): Google triển khai OKRs để giúp cá nhân, nhóm và toàn công ty xác định mục tiêu rõ ràng cùng các kết quả then chốt có thể đo lường.
- Tổ chức các buổi đánh giá hiệu suất 360 độ: Nhân viên được đánh giá từ nhiều phía (quản lý, đồng nghiệp, chính bản thân) nhằm đảm bảo cái nhìn toàn diện, khách quan.
- Tách biệt đánh giá hiệu suất và khen thưởng: Google phân biệt rõ giữa việc phản hồi để phát triển và việc ra quyết định lương thưởng, nhằm tránh tâm lý phòng thủ và khuyến khích trao đổi cởi mở.
2 - Phương pháp quản trị hiệu suất của Unilever
Unilever – một trong những tập đoàn đa quốc gia lớn nhất trong lĩnh vực tiêu dùng nhanh – xây dựng hệ thống quản trị hiệu suất hướng đến phát triển con người toàn diện song song với hoàn thành mục tiêu kinh doanh.
Những điểm then chốt trong chiến lược của Unilever:
- Tích hợp giữa đánh giá hiệu suất và phát triển cá nhân: Ngoài đánh giá theo KPIs (Key Performance Indicators), Unilever còn đánh giá dựa trên các yếu tố năng lực, giá trị cá nhân và tiềm năng lãnh đạo, giúp xác định lộ trình phát triển dài hạn cho nhân viên.
- Thúc đẩy mô hình “conversations, not ratings”: Thay vì chấm điểm cứng nhắc, Unilever khuyến khích các cuộc trò chuyện định kỳ giữa quản lý và nhân viên để thảo luận về mục tiêu, tiến độ và mong đợi – tạo nên không gian phát triển liên tục.
- Chương trình “Future Fit Plan”: Mỗi nhân viên xây dựng một kế hoạch phát triển năng lực cá nhân để chủ động học hỏi và thích ứng với sự thay đổi của thị trường và tổ chức.
Quản trị hiệu suất là một công cụ chiến lược không thể thiếu trong mọi doanh nghiệp muốn đạt được thành công bền vững. Hãy đầu tư vào việc xây dựng một hệ thống quản trị hiệu suất hiệu quả để khai thác tối đa tiềm năng của đội ngũ nhân sự và đạt được mục tiêu kinh doanh.
Quản trị hiệu suất là gì?
Quản trị hiệu suất (Performance Management) là một quá trình xuyên suốt nhằm giám sát, đánh giá và cải thiện hiệu quả làm việc của nhân viên thông qua việc gắn kết với các mục tiêu cụ thể. Đây không chỉ là công cụ nâng cao năng suất cá nhân mà còn là đòn bẩy thúc đẩy sự phát triển lâu dài và thành công toàn diện cho tổ chức.